BaSO₄, còn được gọi là sunfat bari, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng y tế. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về sunfat bari:
Nội dung bài viết
Tính chất hóa học
– Công thức hóa học: BaSO₄
– Khối lượng mol: 233.39 g/mol
– Dạng xuất hiện: Sunfat bari thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc không màu.
Các ứng dụng
1. Chẩn đoán hình ảnh y tế: Sunfat bari được sử dụng rộng rãi như một chất tương phản trong hình ảnh chụp X quang của hệ tiêu hóa. Nó giúp làm nổi bật các ruột để dễ quan sát trong các cuộc kiểm tra y tế.
2. Ứng dụng công nghiệp:
– Trong sản xuất sơn, lớp phủ và nhựa như một chất tạo màu hoặc chất tô.
– Trong sản xuất giấy và dệt may để cải thiện độ sáng và màu trắng.
– Trong ngành dầu khí để làm dày chất lỏng khoan.
3. Các ứng dụng khác:
– Là một thành phần trong pháo hoa để tạo ra màu xanh lá.
– Trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh.
An toàn và xử lý
– Độc tính: Sunfat bari thường được coi là không độc khi được uống để chẩn đoán y tế. Tuy nhiên, hít phải bụi của nó có thể gây hại cho hệ hô hấp.
– Xử lý: Nên xử lý sunfat bari cẩn thận để tránh hít phải bụi. Nên sử dụng đồ bảo hộ cá nhân và cải thiện thông gió khi xử lý sunfat bari dưới dạng bột.
Tác động môi trường
– Sunfat bari có tính ổn định và khả năng hòa tan thấp trong nước, giảm thiểu tác động môi trường so với các hợp chất bari khác.
Bảo quản
– Nên bảo quản sunfat bari ở nơi khô ráo, thông thoáng và tránh xa các chất gây ăn mòn.
Sunfat bari đóng vai trò quan trọng trong cả chẩn đoán y tế và nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ vào các tính chất của nó. Nếu bạn còn câu hỏi hoặc cần thông tin chi tiết hơn, vui lòng cho tôi biết!
Customer reviews
Reviews
There are no reviews yet.
Write a customer review